--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cậu ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cậu ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cậu ấm
+
Mandarin's son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cậu ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cậu ấm"
:
câu giam
cấu âm
cậu ấm
chữ nôm
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
cậu ấm
:
Mandarin's son
+
bắt rễ
:
to take root
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars
+
fossiliferous
:
có vật hoá đá, có hoá thạch
+
cắt tiết
:
To stickcắt tiết lợnto stick a pigcắt tiết gàto stick a chicken